"ám" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi "ám" dịch sang tiếng Nhật như thế nào? Xin cảm ơn nha.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
ám dịch sang tiếng Nhật là: 持つ, 取り付く, 乗り移る, 備える, 備わる, 擁する, 憑く, 騒がす, 煩わす, 気掛かり, 気苦労, 気遣い, 気遣う, 気配, 気疲れ, 苦にする, 屈託, 後顧, 思い悩む, 焦慮, 心労, 痛める, 悩み, 悶える, 厄介, 憂患, 侘びる, 陰る, 黒ずむ, 遮光, 汚す, 汚損, 汚点, 染み
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login