Từ đồng nghĩa của incisive là gì?

Từ đồng nghĩa của incisive trong Tiếng Anh là gì? Cảm ơn nhìu.

9 years ago
Asked 9 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links

Các từ đồng nghĩa của incisive là: trenchant, biting, cutting, crisp, clear-cut

Answered 9 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login