"Stale" nghĩa tiếng việt là gì?

Cho tôi hỏi chút "Stale" nghĩa tiếng việt là gì?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
"Stale" từ đó là: cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...). Ex: stale bread = bánh mì cũ
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login