"Non-cumulative preference shares" dịch sang tiếng việt là gì?

Mình muốn hỏi là "Non-cumulative preference shares" dịch sang tiếng việt là gì?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
"Non-cumulative preference shares" nghĩa tiếng việt là: Cổ phiếu ưu đãi phi tích luỹ. -
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login