"Các cuộc tấn công tiếp nhiên liệu nỗi sợ chiến tranh." tiếng anh là gì?

Xin hộ mình "Các cuộc tấn công tiếp nhiên liệu nỗi sợ chiến tranh." tiếng anh câu này dịch như thế nào? Mình cảm ơn nha.
4 years ago
Asked 4 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
"Các cuộc tấn công tiếp nhiên liệu nỗi sợ chiến tranh." tiếng anh dịch: The attack refuelled fears of war.
Answered 4 years ago
Tu Be De

Please register/login to answer this question.  Click here to login