"Người cảnh sát nhìn thấy bằng chứng ngoại phạm giả của anh ta." tiếng anh là gì?

Giúp mình với "Người cảnh sát nhìn thấy bằng chứng ngoại phạm giả của anh ta." câu này tiếng anh dịch như thế nào? Mình xin cảm ơn nhiều nha.
4 years ago
Asked 4 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
"Người cảnh sát nhìn thấy bằng chứng ngoại phạm giả của anh ta." tiếng anh câu này dịch: The policeman saw through his false alibi.
Answered 4 years ago
Tu Be De

Please register/login to answer this question.  Click here to login