"chướng ngại vật" tiếng Pháp là gì?

Em muốn hỏi chút "chướng ngại vật" tiếng Pháp nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều nhà.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
chướng ngại vật là: (mil.) obstacle; barricade. Ví dụ: Chướng ngại vật chống xe tăng = obstacle antichar. Ví dụ:dựng chướng ngại vật = dresser les barricades
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login