"chửa" tiếng Pháp là gì?

Mình muốn hỏi chút "chửa" tiếng Pháp nói như thế nào? Xin cảm ơn nha.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
chửa dịch sang tiếng Pháp là: être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine. Ví dụ: Chị ấy chửa = elle est enceinte. Ví dụ: Người đàn bà ấy không thể chửa được nữa = cette femme ne peut plus concevoir. Ví dụ: Mèo chửa = chatte pleine
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login