"tặng" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi chút "tặng" dịch sang tiếng Nhật thế nào?感謝!
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
tặng tiếng Nhật đó là: プレゼント, 供, 現行, 現在, 差し出す, 使い物, 上げる, 贈り物, 贈物, 土産, 当座, 付け届け, 奉ずる, 奉る, 奉持, (received) 貰い物, 与える, 凹む, 呉れて遣る, 呉れる, 施す, 上げる, 垂れる, 捧げる, 与える
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login