"số đỏ" tiếng Nhật là gì?

Mình muốn hỏi là "số đỏ" dịch thế nào sang tiếng Nhật? Cảm ơn nha.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
số đỏ dịch là: グッドラック, つき, 運, 運勢, 果報, 気運, 倖, 仕合わせ, 天運, 冥利, 僥, 僥倖, フォーチュン, 運, 運気, 吉凶, 好運, 幸, 幸運, 財, 財産, 資産, 盛運, 富
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login