"nong" tiếng Nhật là gì?

Cho em hỏi chút "nong" dịch sang tiếng Nhật thế nào? Xin cảm ơn nhiều.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
nong từ đó là: ストレッチ, 引っぱる, 引っ張る, 延ばす, 延べる, 拡がる, 広がる, 差し伸べる, 伸す, 伸ばす, 伸び上がる, 張り, 張り詰める, インサート, 挟み込む, 挟む, 差し込む, 差し入れる, 組み込み, 組み込む, 組み入れる, 挿す, 入れる, 嵌める, 嵌め込む, 挾む
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login