"hun đúc" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi chút "hun đúc" dịch thế nào sang tiếng Nhật?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
hun đúc từ đó là: お天気, テンパー, 機嫌, 気心, 根性, 鍛える, 癇癪
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login