"bù nhìn" tiếng Nhật là gì?

Cho tôi hỏi chút "bù nhìn" nói thế nào trong tiếng Nhật?
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
bù nhìn từ tiếng Nhật đó là: (uk) 案山子, 痩せっぽち, ダミー, 吹き替え, 吹替え, 模型, 傀儡, 偶人, 人形, 操り, 傀儡
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login