"bênh vực" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi "bênh vực" dịch sang tiếng Nhật như thế nào? Cảm ơn nha.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
bênh vực là: サポート, 引き立てる, 引立てる, 援助, 応援, 押し立てる, 加担, 荷担, 堪える, 協賛, 肩を持つ, 護持, 貢ぐ, 賛成, 支え, 支える, 助力, 推す, 声援, 台, 突っ張り, 突張り, 扶助, 扶養, 保つ, 補助, 厄介, 与する, 擁立, 来援, 裏付, 裏付け, 裏付ける, 力 チャンピオン, 選手権, 覇者
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login