"bất giác" tiếng Nhật là gì?

Em muốn hỏi "bất giác" dịch sang tiếng Nhật như thế nào? Xin cảm ơn.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
bất giác là: ころりと, さっと, どっと, ぱっと, 俄に, 俄然, 偶然, 行成, 忽ち, 出し抜けに, 卒然, 突然, 突如, 不図, 勃然と, 率然, 颯と, ひょっこり, 案外, 意外と, 偶々, 偶偶, 偶然, 出し抜けに, 図らずも, 卒然, 不図, 率然
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login