"giấy chứng nhận mua cổ phiếu (trong một đợt phát hành)" tiếng anh là gì?

Mình muốn hỏi là "giấy chứng nhận mua cổ phiếu (trong một đợt phát hành)" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn.
8 years ago
Asked 8 years ago
Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links
Giấy chứng nhận mua cổ phiếu (trong một đợt phát hành) dịch sang tiếng anh là: subscription warrant
Answered 8 years ago
Rossy

Please register/login to answer this question.  Click here to login